Thực đơn
Chính_thống_giáo_Đông_phương_theo_quốc_gia Danh sách chính thứcQuốc gia | Tỷ lệ | Số tín hữu |
---|---|---|
Nga [1] | 72%[2][3][4] | 104,000,000[5][6][5] |
Ethiopia | 54% | 61,560,000 |
Ukraina | 76.6%[7] | 34,850,000[8][7] |
România | 81.1% | 16,321,389 [9] |
Ai Cập | 15% | 15,000,000 |
Hy Lạp | 90% | 9,380,749 |
Serbia | 97.1% | 8,478,459[10] |
Hoa Kỳ | 1.6% | 5,000,000 [11] |
Belarus | 73% | 4,590,000[12] |
Bulgaria | 59.4%[13] | 4,374,135 |
Kazakhstan | 23.9% | 4,300,000 [14] |
Gruzia | 82.1% | 3,550,000 |
Moldova | 93.3% | 3,158,015 |
Armenia | 92.5% | 3,017,535 |
Eritrea | 47% | 2,530,000 |
Syria | 8% | 1,800,000 |
Bắc Macedonia | 69.8% | 1,610,184[15] |
Tây Ban Nha | 3.1% | 1,500,000 |
Đức | 1.9% | 1,500,000 |
Bosna và Hercegovina | 31%[16] | 1,086,733 |
Kyrgyzstan | 17%[17] | 1,000,000 |
Uzbekistan | 5%[18] | 1,000,000 |
Ý | 1.5% | 900,000[19] |
Síp | 89.1%[16] | 781,900 |
Kenya | 1.4%[20] | 730,000 |
Pháp | 1% | 700,000[21] |
Úc | 2.6% | 563,100[22] |
Canada | 1.7% | 550,690[23] |
Guatemala | 3% | 550,000 |
Montenegro | 81% | 509,749[24] |
Ba Lan | 1.4% | 504,400[25][26] |
Áo | 6% | 500,000 |
Transnistria | 91%[27] | 460,000 |
Turkmenistan | 5%[28] | 410,000 |
Latvia | 17.9% | 370,000[29] |
Jordan | 4.5% | 350,000 |
Liban | 9% | 330,000 |
Azerbaijan | 2.5% | 240,000 |
Croatia | 4.4%[30] | 195,969 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 1% | 180,000 |
Estonia | 13.7% | 176,773[31][32] |
Tajikistan | 2% | 160,000 |
Albania | 6.8% | 148,992 [33] |
Thụy Điển | 1.5% | 145,279 |
Thụy Sĩ | 1.7% | 140,000[34] |
Brasil | 0.06% | 135,000[35] |
Litva | 4.2% | 125,189[36] |
Palestine | 2.5%[37] | 100,000 |
Israel | 0.7%[16] | 100,000 |
Uganda | 0.2% | 100,000[38] |
Phần Lan | 1.1%[39] | 70,000 |
Slovakia | 0.9% | 49,133[40] |
Slovenia | 2.2% | 45,000 |
Nhật Bản | 0.03% | 30,000[41] |
Kosovo | 1.5% | 25,837 |
Na Uy | 0.4% | 21,993[42] |
Cộng hòa Séc | 0.2% | 20,533 |
Madagascar | 0.06% | 15,000[43] |
México | 0.00012% | 15,000 |
Trung Quốc | 0.001% | 15,000 |
New Zealand | 0.3% | 13,883[14] |
Hàn Quốc | 0.01% | 6,000 |
Indonesia | 0.001% | 2,000[44] |
Fiji | 0.02% | 200[45] |
Grenada | 0.1% | 100[46] |
Tổng cộng | NA | ~340 triệu[7] |
Thực đơn
Chính_thống_giáo_Đông_phương_theo_quốc_gia Danh sách chính thứcLiên quan
Chính thống giáo Đông phương Chính phủ Việt Nam Chính trị Chính trị Việt Nam Chính tả tiếng Việt Chính phủ Vichy Chính sách thị thực Khối Schengen Chính quyền Dân tộc Palestine Chính phủ Nhật Bản Chính trị Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chính_thống_giáo_Đông_phương_theo_quốc_gia http://www.instat.gov.al/media/177354/main_results... http://www.abs.gov.au/ausstats/abs@.nsf/Latestprod... http://www.mfa.gov.by/upload/pdf/religion_eng.pdf http://www.statcan.gc.ca/daily-quotidien/130508/dq... http://www.bfs.admin.ch/bfs/portal/de/index/news/0... http://orthochristian.com/105307.html http://pub.stat.ee/px-web.2001/Dialog/varval.asp?m... http://www.stat.ee/65352?parent_id=39113 http://www.stat.fi/tup/suoluk/suoluk_vaesto_en.htm... http://www.dzs.hr/Hrv/censuses/census2011/results/...